Có 4 kết quả:

崭新 zhǎn xīn ㄓㄢˇ ㄒㄧㄣ嶄新 zhǎn xīn ㄓㄢˇ ㄒㄧㄣ斩新 zhǎn xīn ㄓㄢˇ ㄒㄧㄣ斬新 zhǎn xīn ㄓㄢˇ ㄒㄧㄣ

1/4

Từ điển Trung-Anh

brand new

Từ điển Trung-Anh

brand new

Từ điển Trung-Anh

variant of 嶄新|崭新[zhan3 xin1]

Từ điển Trung-Anh

variant of 嶄新|崭新[zhan3 xin1]