Có 4 kết quả:
崭新 zhǎn xīn ㄓㄢˇ ㄒㄧㄣ • 嶄新 zhǎn xīn ㄓㄢˇ ㄒㄧㄣ • 斩新 zhǎn xīn ㄓㄢˇ ㄒㄧㄣ • 斬新 zhǎn xīn ㄓㄢˇ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
brand new
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
brand new
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0